Linh kiện cảm biến là một loại linh kiện điện tử được sử dụng để đo lường và cảm nhận các thông số vật lý hoặc hóa học trong môi trường xung quanh.
Linh kiện cảm biến là một loại linh kiện điện tử được thiết kế để đo lường và cảm nhận các thông số vật lý hoặc hóa học trong môi trường xung quanh.
A. Cấu tạo:
Linh kiện cảm biến thường bao gồm các bộ phận sau:
1. Bộ phận cảm nhận:
Là bộ phận chính của linh kiện cảm biến, có nhiệm vụ đo lường và cảm nhận các thông số vật lý hoặc hóa học.
2. Bộ phận chuyển đổi:
Là bộ phận chuyển đổi tín hiệu cảm nhận thành tín hiệu điện tử.
3. Bộ phận xử lý:
Là bộ phận xử lý tín hiệu điện tử để cung cấp thông tin chính xác.
B. Chức năng:
Linh kiện cảm biến có các chức năng sau:
1. Đo lường:
Đo lường các thông số vật lý hoặc hóa học trong môi trường xung quanh.
2. Cảm nhận:
Cảm nhận các thông số vật lý hoặc hóa học trong môi trường xung quanh.
3. Chuyển đổi:
Chuyển đổi tín hiệu cảm nhận thành tín hiệu điện tử.
4. Xử lý:
Xử lý tín hiệu điện tử để cung cấp thông tin chính xác.
C. Loại linh kiện cảm biến
1. Cảm biến nhiệt độ
Cảm biến nhiệt độ NTC: Đo lường nhiệt độ trong phạm vi từ -50°C đến 150°C.
Cảm biến nhiệt độ PTC: Đo lường nhiệt độ trong phạm vi từ -50°C đến 200°C.
Cảm biến nhiệt độ thermocouple: Đo lường nhiệt độ trong phạm vi từ -200°C đến 1000°C.
2. Cảm biến áp suất
Cảm biến áp suất piezoelectric: Đo lường áp suất trong phạm vi từ 0 đến 1000 bar.
Cảm biến áp suất capacitance: Đo lường áp suất trong phạm vi từ 0 đến 100 bar.
Cảm biến áp suất strain gauge: Đo lường áp suất trong phạm vi từ 0 đến 1000 bar.
3. Cảm biến độ ẩm
Cảm biến độ ẩm capacitance: Đo lường độ ẩm trong phạm vi từ 0 đến 100% RH.
Cảm biến độ ẩm resistive: Đo lường độ ẩm trong phạm vi từ 0 đến 100% RH.
Cảm biến độ ẩm thermistor: Đo lường độ ẩm trong phạm vi từ 0 đến 100% RH.
4. Cảm biến ánh sáng
Cảm biến ánh sáng photodiode: Đo lường ánh sáng trong phạm vi từ 0 đến 1000 lux.
Cảm biến ánh sáng phototransistor: Đo lường ánh sáng trong phạm vi từ 0 đến 1000 lux.
Cảm biến ánh sáng CCD: Đo lường ánh sáng trong phạm vi từ 0 đến 1000 lux.
5. Cảm biến chuyển động
Cảm biến chuyển động piezoelectric: Đo lường chuyển động trong phạm vi từ 0 đến 1000 Hz.
Cảm biến chuyển động capacitance: Đo lường chuyển động trong phạm vi từ 0 đến 1000 Hz.
Cảm biến chuyển động strain gauge: Đo lường chuyển động trong phạm vi từ 0 đến 1000 Hz.
6. Cảm biến vị trí
Cảm biến vị trí potentiometer: Đo lường vị trí trong phạm vi từ 0 đến 360 độ.
Cảm biến vị trí encoder: Đo lường vị trí trong phạm vi từ 0 đến 360 độ.
Cảm biến vị trí GPS: Đo lường vị trí trong phạm vi toàn cầu.
7. Cảm biến tốc độ
Cảm biến tốc độ tachometer: Đo lường tốc độ trong phạm vi từ 0 đến 1000 rpm.
Cảm biến tốc độ encoder: Đo lường tốc độ trong phạm vi từ 0 đến 1000 rpm.
Cảm biến tốc độ radar: Đo lường tốc độ trong phạm vi từ 0 đến 1000 km/h.
8. Cảm biến âm thanh
Cảm biến âm thanh microphone: Đo lường âm thanh trong phạm vi từ 0 đến 100 dB.
Cảm biến âm thanh piezoelectric: Đo lường âm thanh trong phạm vi từ 0 đến 100 dB.
Cảm biến âm thanh condenser: Đo lường âm thanh trong phạm vi từ 0 đến 100 dB.
9. Cảm biến từ trường
Cảm biến từ trường Hall: Đo lường từ trường trong phạm vi từ 0 đến 1000 Gauss.
Cảm biến từ trường magnetoresistive: Đo lường từ trường trong phạm vi từ 0 đến 1000 Gauss.
Cảm biến từ trường fluxgate: Đo lường từ trường trong phạm vi từ 0 đến 1000 Gauss.
10. Cảm biến khí
Cảm biến khí gas sensor: Đo lường khí trong phạm vi từ 0 đến 1000 ppm.
Cảm biến khí odor sensor: Đo lường khí trong phạm vi từ 0 đến 1000 ppm.
Cảm biến khí smoke sensor: Đo lường khí trong phạm vi từ 0 đến 1000 ppm.
Đây chỉ là một số ví dụ về các loại cảm biến thường được sử dụng hiện nay. Có nhiều loại cảm biến khác nhau được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.
D. Ứng dụng:
Linh kiện cảm biến được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
Điện tử tiêu dùng: Sử dụng trong các thiết bị điện tử tiêu dùng như TV, máy tính, điện thoại.
Công nghiệp: Sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như giám sát nhiệt độ, áp suất, độ ẩm.
Y tế: Sử dụng trong các ứng dụng y tế như đo lường nhiệt độ, huyết áp, độ ẩm.
Giao thông: Sử dụng trong các ứng dụng giao thông như giám sát tốc độ, vị trí, hướng.
E. Ưu điểm:
Linh kiện cảm biến có nhiều ưu điểm, bao gồm:
Độ chính xác cao: Cung cấp thông tin chính xác về các thông số vật lý hoặc hóa học.
Độ tin cậy cao: Có độ tin cậy cao trong các ứng dụng khác nhau.
Kích thước nhỏ: Có kích thước nhỏ, dễ dàng tích hợp vào các thiết bị khác nhau.
Tiêu thụ năng lượng thấp: Tiêu thụ năng lượng thấp, giúp giảm thiểu chi phí vận hành.
F. Nên Mua Linh Kiện Cảm Biến Ở Đâu?
Dưới đây là các địa chỉ và tiêu chí khi chọn mua linh kiện cảm biến :
1. Đại lý chính hãng
Mua từ các đại lý phân phối chính hãng để đảm bảo sản phẩm chất lượng, có bảo hành. Ví dụ:
2. Trang thương mại điện tử
Nếu bạn không có thời gian đi mua trực tiếp, có thể tham khảo các trang TMĐT như:
Linh kiện cảm biến là thiết bị chuyển đổi các thay đổi vật lý trong môi trường thành tín hiệu điện, giúp các hệ thống tự động nhận diện và phản ứng với các điều kiện xung quanh. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ công nghiệp, y tế, đến điện tử tiêu dùng.Hãy đến ngay 1Depot Công ty chúng tôi làm việc với phương châm: tận tâm – nhiệt tình – chu đáo, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng về sản phẩm